PC Carrier Tape

PC Carrier Tape của Carrier-Tech đáp ứng tất cả tiêu chuẩn chất lượng EIA Chúng tôi đặc biệt cung cấp các sản phẩm nhanh chóng.
Với hàng trăm sản phẩm được đưa vào sử dụng, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của khách hàng với chất lượng tuyệt vời. Nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, chúng tôi cung cấp các loại carrier tape chống tĩnh điện và không chống tĩnh điện.
Băng dính chống tĩnh điện có màu đen, băng dính không chống tĩnh điện là băng trong suốt, mỗi hộp carton có chiều dài 22'' inch.
Trong mỗi hộp có 3 cuộn.
Mỗi cuộn dài từ 500m~2000m tùy kích cỡ
Các sản phẩm băng dính carrier tape polycarbonate của chúng tôi có hai kích cỡ bề ngang là 8mm và 12mm.
Đặc biệt đối với số lượng lớn các linh kiện điện tử vô cùng nhỏ hoặc các kiện hàng khó xử lý khác.
Cung cấp giải pháp đóng gói hiệu quả và kinh tế đối với các sản phẩm tinh tế, phức tạp.

điều tra kế tiếp
08mm Số Serial (1) cập nhật: 2010/ 07/ 23

 

Số SerialKhông khuônBoAoKoChiều dàiW × PVật chất : Đại diện.nhận xét
0402C CAR-01-042 1.00 1.00 1.00 500m 8×2 PC-999 T=0.23
16-219A CAR-01-027 1.10 0.53 0.35 1000m 8×4 PC-666 T=0.22
HT-E1891 CAR-01-049 1.10 0.60 0.60 1000m 8×4 PC-666 T=0.23
0402HP CAR-01-046 1.17 0.74 0.62 1200m 8×2 PC-666 T=0.23
P/N62172 CAR-01-027 1.18 0.90 0.40 - 8×4 PC-666 T=0.23
0402 CAR-01-018 1.20 0.67 0.65 2000m 8×2 PC-999 T=0.23
0402S CAR-01-021 1.20 0.65 0.60 1000m 8×2 Ü T=0.19
0402A CAR-01-032 1.20 0.70 0.62 1200m 8×2 PC-999 T=0.23
0402B CAR-01-033 1.20 0.65 0.50 1200m 8×2 PC-999 T=0.23
HT-282 CAR-01-038 1.28 0.60 0.50 - 8×4 PC-666 T=0.22
CMF1210V3 CAR-01-043 1.40 1.20 0.90 1200m 8×4 PC-999 T=0.23
160805B(121005A) CAR-01-029 1.45 1.15 0.65 2000m 8×4 PC-999 T=0.23
0503 CAR-01-037 1.46 0.90 0.85 2000m 8×4 PC-666 T=0.23
0503-1 CAR-01-042 1.46 0.90 0.65 2000m 8×4 PC-666 T=0.23
160805A( 121005) CAR-01-026 1.50 1.20 0.65 2000m 8×4 PC-999 T=0.23
CMF1210V1 CAR-02-050 1.50 1.25 1.05 - 8×4 PC-999 T=0.22
160809 CAR-01-020 1.60 1.60 1.20 1000m 8×4 PC-999 T=0.23
160806 CAR-01-008 1.65 0.94 0.52 1200m 8X4 PC-999 T=0.20
160808S CAR-01-016 1.65 1.55 0.70 1200m 8×4 Ü Hình dạng đặc biệt
3m057931 CAR-01-022 1.65 1.65 0.46 1000m 8×4 PC-666 T=0.25

08mm Số Serial (2) cập nhật: 2010/ 07/ 23

Số SerialKhông khuônBoAoKoChiều dàiW × PVật chất
Ü: Rep. All
nhận xét
WCM1608 CAR-01-039 1.65 1.00 1.18 1200m 8×4 PC-999 T=0.23
161606 CAR-01-017 1.75 1.70 0.78 1200m 8×4 Ü T=0.22
HLC-0603 CAR-01-030 1.78 1.15 0.95 1200m 8×4 PC-666 T=0.22
WCM160808 CAR-01-050 1.78 1.05 0.90 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
160808 CAR-01-001 1.80 1.01 1.02 1200m 8×4 PC-999 T=0.22
160808-1 CAR-01-001 1.80 1.01 1.02 1200m 8×4 PC-999 Lỗ ở phía dưới
160812 CAR-01-006 1.80 1.00 1.30 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
160808C CAR-01-011 1.80 1.30 1.10 1200m 8×4 PC-999 T=0.22
160808C-1 CAR-01-011 1.80 1.30 1.10 1200m 8×4 PC-999 Lỗ ở phía dưới
160805 CAR-01-013 1.80 0.90 0.60 600m 8×4 Ü T=0.23
160806A CAR-01-015 1.80 0.95 0.87 1200m 8×4 PC-999 T=0.23
160806A-1 CAR-01-015 1.80 0.95 0.87 1200m 8×4 PC-999 Lỗ ở phía dưới
160807A CAR-01-023 1.80 0.95 0.70 1200m 8×4 PC-666 T=0.23
DT-001 CAR-01-025 1.80 1.60 0.70 300m 8×4 PC-666 T=0.22
0603-05T CAR-01-048 1.80 0.95 0.50 1000m 8X4 PC-666 T=0.20
160808A CAR-01-002 1.85 1.07 1.05 1200m 8×4 PC-999 T=0.22
160808A-1 CAR-01-002 1.85 1.07 1.05 1200m 8×4 PC-999 Lỗ ở phía dưới
160808B CAR-01-003 1.82 0.94 0.92 1200m 8×4 PC-999 T=0.22
160808B-1 CAR-01-003 1.82 0.94 0.92 1200m 8×4 PC-999 Lỗ ở phía dưới
160808L CAR-01-004 1.85 1.01 1.02 1200m 8×4 PC-999 T=0.22
19-213 CAR-01-036 1.85 0.88 0.75 - 8×4 PC-666 T=0.20

08mm Số Serial (3) cập nhật: 2010/ 07/ 23

Số SerialKhông khuônBoAoKoChiều dàiW × PVật chấtnhận xét
PWC0603 CAR-01-045 1.85 1.05 1.15 - 8×4 PC-999 T=0.23
160808D CAR-01-004 1.90 1.01 1.02 1200m 8×4 PC-999 T=0.22
LCN-0603-1 CAR-01-007 1.90 1.16 0.95 1200m 8×4 PC-999 T=0.22
160808D-1 CAR-01-024 1.90 1.30 1.25 1200m 8×4 PC-666 T=0.22
160808E CAR-01-035 1.90 1.40 1.15 1200m 8×4 PC-999 T=0.23
160807 CAR-01-012 1.95 0.95 0.62 1200m 8×4 PC-999 T=0.22
0603LS CAR-01-019 1.95 1.30 1.00 1200m 8×4 PC-999 T=0.23
160808L-1 CAR-01-014 1.96 1.05 1.05 1200m 8×4 PC-999 T=0.23
48-213 CAR-01-040 1.97 1.12 0.55 1000m 8×4 PC-666 T=0.20
66-219 CAR-01-041 1.97 1.12 0.66 1000m 8×4 PC-666 T=0.25
HT-129 CAR-01-047 2.00 1.15 0.32 1000m 8×4 PC-666 T=0.20
48-112 CAR-01-043 2.06 1.30 0.64 - 8×4 PC-666 T=0.20
221614 CAR-02-059 2.10 1.66 1.40 1000m 8×4 PC-666 T=0.23
201212-6 CAR-02-060 2.10 1.28 1.28 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
201209-3 CAR-02-062 2.10 1.30 0.95 - 8×4 PC-999 T=0.22
P/N62153 CAR-01-028 2.13 2.03 0.50 250m 8×4 PC-666 T=0.22
201107 CAR-02-027 2.15 1.22 0.85 1000m 8×4 PC-999 T=0.23
201205 CAR-01-034 2.15 1.15 0.60 - 8×4 PC-999 T=0.23
PCW080413G CAR-02-055 2.15 0.95 1.35 - 8×4 PC-999 T=0.23
2012-1.35T
201212-1
CAR-02-057 2.15 1.35 1.35 1500m 8×4 PC-999 T=0.20

08mm Số Serial (4) cập nhật: 2010/ 07/ 23

Số SerialKhông khuônBoAoKoChiều dàiW × PVật chấtnhận xét
US012071 CAR-02-028 2.21 2.21 0.51 1000m 8×4 PC-666 T=0.25
12-1438-24 CAR-02-029 2.21 2.21 1.19 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
0805 CAR-08-003 2.22 1.48 1.45 900m 8×4 PC-999 T=0.24
201209 CAR-02-001 2.25 1.42 1.04 1150m 8×4 PC-999 T=0.22
201209-2 CAR-02-008 2.25 1.42 1.00 1150m 8×4 PC-999 T=0.22
201212-2 CAR-02-012 2.25 1.35 1.40 900m 8×4 PC-999 T=0.22
0805-1 CAR-02-014 2.25 1.50 1.35 900m 8×4 PC-999 T=0.24
201208 CAR-02-015 2.25 1.32 0.80 1200m 8×4 PC-999 T=0.22
201212-3 CAR-02-019 2.25 1.35 1.35 900m 8×4 PC-999 T=0.23
201107-1 CAR-02-025 2.25 1.22 0.85 1000m 8×4 PC-999 T=0.23
669727T CAR-02-049 2.25 1.43 1.42 900m 8×4 PC-999 T=0.22
CMA2010090 CAR-02-058 2.25 1.30 1.10 1200m 8×4 PC-999 T=0.23
0805-4 CAR-02-040 2.26 1.42 1.30 1000m 8×4 PC-999 T=0.23
CC-10-3257 CAR-02-061 2.28 1.53 1.48 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
201517-1 CAR-02-010 2.30 1.80 1.90 700m 8×4 PC-999 T=0.26
SOT-22 CAR-03-020 2.30 2.25 1.10 1000m 8×4 PC-999 Lồi
201515 CAR-02-030 2.30 1.80 1.60 800m 8×4 PC-999 T=0.23
DW-002 CAR-02-038 2.30 1.65 0.85 300m 8×4 PC-666 T=0.23
C62099-A294-C74-52 CAR-02-053 2.30 2.30 1.10 1000m 8×4 PC-999 T=0.25
201209A CAR-02-002 2.32 1.50 1.08 1150m 8×4 PC-999 T=0.22
0805-5 CAR-02-056 2.33 1.48 1.08 - 8×4 PC-999 T=0.23

08mm Số Serial (5) cập nhật: 2010/ 07/ 23

Số SerialKhông khuônBoAoKoChiều dàiW × PVật chất
Ü: Rep. All
nhận xét
201210 CAR-02-004 2.34 1.50 1.22 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
201209B(New) CAR-02-003 2.35 1.38 1.00 1150m 8×4 PC-999 T=0.23
201212 CAR-02-005 2.35 1.50 1.45 900m 8×4 PC-999 T=0.22
SW0805 CAR-02-013 2.35 1.55 1.55 900m 8×4 PC-999 T=0.24
201209C CAR-02-031 2.35 1.45 1.15 600m 8×4 Ü T=0.22
FLC201614 CAR-02-046 2.35 1.65 1.30 1000m 8×4 PC-999 T=0.23
201212-5 CAR-02-047 2.35 1.50 1.45 900m 8×4 PC-999 T=0.22
SW0805-2 CAR-02-018 2.40 1.55 1.55 900m 8×4 PC-999 T=0.24
201609 CAR-02-034 2.40 1.88 1.00 1200m 8×4 PC-999 T=0.23
LCN0805-6 CAR-08-007 2.40 1.82 1.50 850m 8×4 PC-999 T=0.22
HLC0805 CAR-02-042 2.45 1.87 1.46 850m 8×4 PC-999 T=0.23
SW0805-1 CAR-02-011 2.50 1.60 1.55 900m 8×4 PC-999 T=0.22
0805-2 CAR-02-017 2.50 1.60 1.25 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
201616 CAR-02-022 2.50 1.85 1.70 800m 8×4 PC-666 T=0.23
1008A CAR-08-006 2.50 2.00 1.20 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
08-251512 CAR-02-054 2.55 1.72 1.30 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
0805-9 CAR-02-021 2.60 2.10 1.55 800m 8×4 PC-999 T=0.22
CEA10-804383 CAR-02-037 2.65 1.60 1.75 - 8×4 PC-999 T=0.23
201107-2 CAR-02-032 2.70 1.30 0.90 - 8×4 PC-999 T=0.22
252011 CAR-02-044 2.74 2.27 1.18 1000m 8×4 PC-666 T=0.23
252013 CAR-02-045 2.74 2.27 1.40 1000m 8×4 PC-999 T=0.23

08mm Số Serial (6) cập nhật: 2010/ 07/ 23

Số SerialKhông khuônBoAoKoChiều dàiW × PVật chất
Ü: Rep. All
nhận xét
2520 CAR-02-006 2.75 2.20 2.00 700m 8×4 PC-999 T=0.22
DDSP84002A CAR-02-033 2.75 2.40 0.70 250m 8×4 PC-999 T=0.25
1008B CAR-08-015 2.80 1.50 1.20 1000m 8×4 Ü Hình dạng đặc biệt
CDXF-1005 CAR-02-041 2.80 1.45 1.00 1000m 8×4 PC-666 T=0.23
C62365-A2-C33 CAR-02-052 2.80 2.30 1.60 800m 8×4 PC-999 T=0.25
LCN1008 CAR-08-002 2.83 2.61 2.05 650m 8×4 PC-999 T=0.24
1008 CAR-08-005 2.83 2.20 1.75 750m 8×4 PC-999 T=0.22
252012 CAR-02-020 2.85 2.20 1.15 1150m 8×4 PC-999 T=0.22
2520-1 CAR-02-026 2.85 2.35 2.10 700m 8×4 PC-999 T=0.23
252010S CAR-02-039 2.85 2.30 1.20 - 8×4 PC-999 T=0.23
SOT-23 CAR-03-010 2.90 3.05 1.35 1000m 8×4 PC-999 Lồi
10848 CAR-03-012 2.90 1.40 1.30 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
SOT-23(8821) CAR-03-013 2.90 3.10 1.35 1000m 8×4 Ü T=0.22
LCN1008-6 CAR-08-008 2.90 2.70 2.00 700m 8×4 PC-999 T=0.27
KC-0804-301
(5015)
CAR-08-012 2.92 1.22 1.65 800m 8×4 Ü T=0.28
LCN1008-1 CAR-08-011 2.93 2.61 2.25 650m 8×4 PC-999 T=0.26
28108C1 CAR-02-051 2.95 1.10 0.95 - 8×4 PC-666 T=0.23
252018 - 2.95 2.50 2.05 - 8×4 PC-999 T=0.23
2814A CAR-03-072 3.00 1.55 1.10 1000m 8×4 PC-666 T=0.23
2808S CAR-03-055 3.02 1.37 0.89 - 8×4 PC-999 T=0.23
LMT 3010A CAR-03-071 3.05 1.35 0.95 1000m 8×4 PC-666 T=0.20
239-UNI CAR-03-077 3.05 1.45 1.35 - 8×4 PC-666 T=0.23

08mm Số Serial (7) cập nhật: 2010/ 07/ 23

Số SerialKhông khuônBoAoKoChiều dàiW × PVật chất
Ü: Rep. All
nhận xét
2520-2 CAR-02-016 3.10 2.45 1.40 900m 8×4 PC-999 T=0.23
321006 CAR-03-032 3.10 1.00 0.75 600m 8×4 Ü T=0.23
C62365-A2-C14 CAR-03-051 3.10 2.90 1.10 1000m 8×4 PC-999 T=0.25
50-215B(T) CAR-03-078 3.10 1.50 1.38 1000m 8×4 PC-666 T=0.23
239 CAR-03-074 3.12 1.55 1.40 - 8×4 PC-666 T=0.20
LMT 3020A CAR-03-070 3.15 2.10 0.90 1000m 8×4 PC-666 T=0.23
TPI 3015 CAR-03-079 3.15 3.15 1.70 800m 8×4 PC-999 T=0.22
TPI301C140 CAR-03-080 3.15 3.15 1.40 - 8×4 PC-999 T=0.22
45-21 CAR-03-059 3.19 2.13 1.56 1000m 8×4 PC-999 T=0.25
322506 CAR-03-030 3.20 2.55 0.60 1200m 8×4 PC-999 T=0.30
3020 CAR-03-045 3.20 2.00 1.40 900m 8×4 Ü T=0.23
SMD3014CT1 CAR-03-063 3.20 1.35 1.50 800m 8×4 PC-666 T=0.23
LT-3014 CAR-03-073 3.20 1.55 0.95 - 8×4 PC-666 T=0.23
50-215C CAR-03-081 3.20 1.53 0.72 - 8×4 PC-666 T=0.20
322015 CAR-03-065 3.23 2.23 1.53 700m 8×4 PC-666 T=0.25
1210 CAR-02-023 3.25 2.55 1.50 - 8×4 PC-999 T=0.22
50-215 CAR-03-058 3.25 1.55 1.48 1000m 8×4 PC-666 T=0.23
1204-RGB CAR-03-061 3.25 1.66 1.27 1000m 8×4 PC-666 Hình dạng đặc biệt
CPI 302510 CAR-03-068 3.25 2.65 1.10 1000m 8×4 PC-666 T=0.23
CPI 302512 CAR-03-069 3.25 2.65 1.35 900m 8×4 PC-666 T=0.23
322510 CAR-03-004 3.35 2.70 1.00 1200m 8×4 PC-999 T=0.22
321610 CAR-03-001 3.40 1.77 1.04 1200m 8×4 PC-999 T=0.22
SOT-23-11-1 CAR-03-015 3.40 3.26 1.40 1000m 8×4 PC-999 Lồi

08mm Số Serial (8) cập nhật: 2010/ 07/ 23

Số SerialKhông khuônBoAoKoChiều dàiW × PVật chấtnhận xét
322506-1 CAR-03-048 3.40 2.75 0.70 1200m 8×4 PC-999 T=0.25
1206-02 CAR-08-009 3.40 1.80 1.80 600m 8×4 PC-999 T=0.23
322513 CAR-03-005 3.42 2.77 1.55 800m 8×4 PC-999 T=0.22
321611-1 CAR-03-024 3.42 1.81 1.26 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
321609 CAR-03-011 3.45 1.88 1.05 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
321620-2 CAR-03-046 3.45 1.75 2.00 600m 8×4 PC-999 T=0.23
DDSP840031 CAR-03-050 3.45 2.35 0.70 250m 8×4 PC-999 T=0.25
321611 CAR-03-002 3.50 1.88 1.27 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
321616-1 CAR-03-003 3.50 1.90 1.80 600m 8×4 PC-999 T=0.25
321620 CAR-03-016 3.50 1.88 2.10 650m 8×4 PC-999 T=0.22
322522-1 CAR-03-017 3.50 2.70 2.20 650m 8×4 PC-999 T=0.26
321822 CAR-03-021 3.50 2.40 2.55 600m 8×4 PC-999 T=0.26
321209 CAR-03-023 3.50 1.45 1.05 1000m 8×4 PC-999 T=0.22
321620-1 CAR-03-026 3.50 1.80 2.00 650m 8×4 PC-999 T=0.22
322512 CAR-03-035 3.50 2.80 1.34 900m 8×4 PC-999 T=0.23
321611-2 CAR-03-037 3.50 1.85 1.35 1000m 8×4 PC-999 T=0.23
352626 CAR-03-044 3.50 2.70 2.75 600m 8×4 PC-999 T=0.30
39-4062-496 Ax
293D case Ax
CAR-03-056 3.50 1.77 1.90 500m 8×4 PC-999 T=0.30
3216-0.6T CAR-03-066 3.50 1.85 0.73 1000m 8×4 PC-999 T=0.23
HT-159 CAR-03-075 3.50 2.10 1.75 - 8×4 PC-666 Hình dạng đặc biệt
321616 CAR-03-003 3.53 1.88 1.80 800m 8×4 PC-999 T=0.22

08mm Số Serial (9) cập nhật: 2010/ 07/ 23

Số SerialKhông khuônBoAoKoChiều dàiW × PVật chấtnhận xét
321612 CAR-03-034 3.53 1.94 1.42 900m 8×4 PC-999 T=0.23
322510S CAR-03-054 3.55 2.80 1.20 - 8X4 PC-999 T=0.23
322516 CAR-03-036 3.56 2.85 1.80 700m 8×4 PC-999 T=0.23
322518 CAR-03-060 3.56 2.69 2.05 700m 8×4 PC-999 T=0.23
SQC322520 CAR-03-027 3.60 2.90 2.25 650m 8×4 PC-999 T=0.24
KC-1210-314
(322515)
CAR-03-039 3.60 2.90 1.65 800m 8×4 PC-999 T=0.23
322522 CAR-03-006 3.65 2.88 2.50 600m 8×4 PC-999 T=0.26
322522-2 CAR-03-018 3.65 2.67 2.50 500m 8×4 PC-999 T=0.26
67-21 CAR-03-062 3.65 2.84 2.08 1000m 8×4 PC-666 T=0.23
351515-1 CAR-03-025 3.70 1.60 1.65 850m 8×4 PC-999 T=0.22
361508 CAR-03-047 3.70 1.70 0.95 1000m 8×4 PC-666 T=0.23
352612 CAR-03-052 3.70 2.90 1.32 900m 8×4 PC-999 T=0.23
LPF322510SP CAR-03-053 3.70 2.97 1.24 1000m 8×4 PC-999 T=0.23
352522-6 CAR-03-008 3.71 2.84 2.57 500m 8X4 PC-999 T=0.28
322522-3 CAR-03-019 3.71 2.75 2.57 600m 8×4 PC-999 T=0.30
352522 CAR-03-008 3.72 2.88 2.50 600m 8X4 PC-999 T=0.26
Melf-02 CAR-03-029 3.75 1.90 1.60 850m 8×4 PC-999 T=0.22
1008-02 CAR-08-010 3.80 3.00 2.20 650m 8×4 PC-666 T=0.23
1008-02-1 CAR-08-014 3.80 3.10 2.40 650m 8×4 PC-999 T=0.23
361515 CAR-03-009 3.85 1.76 1.70 800m 8×4 PC-999 T=0.22
361515-1 CAR-03-022 3.85 1.76 1.70 800m 8×4 PC-999 T=0.22 một con mương
351816 CAR-03-040 4.00 1.90 1.70 850m 8×4 PC-999 T=0.23

Các thông số kỹ thuật khác:
12mm Số Serial
16mm Số Serial

Đây là thông số của sản phẩm PC Carrier Tape, 8~12mm.
từ khóa tương tự: PC Carrier Tape, PC Cover Tape, băng dính đóng gói PC, Carrier Tape, Cover Tape, băng dính đóng gói, các loại PC Carrier Tape, chất liệu đóng gói, các chất liệu đóng gói, băng dính đóng gói, các loại băng dính đóng gói, các loại PC cover tape, các loại băng dính đóng gói PC, các loại Cover Tape, các loại Carrier Tape.